悲剧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲剧

  1. bi kịch
    bēijù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悲剧演员
bēijù yǎnyuán
bi kịch
个人的悲剧
gèrén de bēijù
bi kịch cá nhân
悲剧冲突
bēijù chōngtū
xung đột bi thảm
家庭悲剧
jiātíng bēijù
bi kịch gia đình
上演悲剧
shàngyǎn bēijù
đặt một bi kịch trên sân khấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc