Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 6
>
悲惨
HSK 6
New HSK 6
悲惨
Thêm vào danh sách từ
đau khổ, bi thảm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 悲惨
đau khổ, bi thảm
bēicǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他的生活很悲惨
tā de shēnghuó hěn bēicǎn
cuộc sống của anh ấy thật khốn khổ
情况的悲惨
qíngkuàng de bēicǎn
hoàn cảnh khốn khổ
悲惨的结局
bēicǎnde jiéjú
kết quả bi thảm
悲惨事件
bēicǎn shìjiàn
sự cố bi thảm
Các ký tự liên quan
悲
惨
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc