悲惨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲惨

  1. đau khổ, bi thảm
    bēicǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的生活很悲惨
tā de shēnghuó hěn bēicǎn
cuộc sống của anh ấy thật khốn khổ
情况的悲惨
qíngkuàng de bēicǎn
hoàn cảnh khốn khổ
悲惨的结局
bēicǎnde jiéjú
kết quả bi thảm
悲惨事件
bēicǎn shìjiàn
sự cố bi thảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc