悲欢离合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲欢离合

  1. thăng trầm của cuộc sống
    bēihuān líhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

经历许多悲欢离合
jīnglì xǔduō bēihuānlíhé
trải qua nhiều thăng trầm
不怕悲欢离合
bùpà bēihuānlíhé
đừng sợ thăng trầm
面临悲欢离合
miànlín bēihuānlíhé
đối mặt với thăng trầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc