情不自禁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情不自禁

  1. nghẹn ngào vì cảm xúc
    qíng bù zì jīn; qíng bú zì jīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观众情不自禁地大笑
guānzhòng qíngbùzìjīn dì dàxiào
khán giả không nhịn được cười
情不自禁的微笑
qíngbùzìjīn de wēixiào
không thể không mỉm cười
人们情不自禁地都喜欢她
rénmén qíngbùzìjīn dì dū xǐhuān tā
mọi người không thể không yêu cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc