Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
情不自禁
New HSK 7-9
情不自禁
Thêm vào danh sách từ
nghẹn ngào vì cảm xúc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 情不自禁
nghẹn ngào vì cảm xúc
qíng bù zì jīn; qíng bú zì jīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
观众情不自禁地大笑
guānzhòng qíngbùzìjīn dì dàxiào
khán giả không nhịn được cười
情不自禁的微笑
qíngbùzìjīn de wēixiào
không thể không mỉm cười
人们情不自禁地都喜欢她
rénmén qíngbùzìjīn dì dū xǐhuān tā
mọi người không thể không yêu cô ấy
Các ký tự liên quan
情
不
自
禁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc