情侣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 情侣

  1. những người yêu nhau
    qínglǚ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你们还不是正式的情侣
nǐmen huán búshì zhèngshìde qínglǚ
bạn vẫn chưa chính thức là một cặp
未婚情侣
wèihūn qínglǚ
những người yêu chưa kết hôn
假装我们是情侣
jiǎzhuāng wǒmen shì qínglǚ
giả vờ chúng ta là người yêu của nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc