Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
情调
New HSK 7-9
情调
Thêm vào danh sách từ
tình cảm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 情调
tình cảm
qíngdiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
别具一格情调的地方
biéjùyīgé qíngtiáo de dìfāng
một nơi có hương vị độc đáo
很有情调
hěn yǒu qíngtiáo
rất đa cảm
浪漫情调
làngmàn qíngtiáo
tâm trạng lãng mạn
Các ký tự liên quan
情
调
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc