Dịch của 情调 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
情调
Tiếng Trung phồn thể
情調

Thứ tự nét cho 情调

Ý nghĩa của 情调

  1. tình cảm
    qíngdiào

Các ký tự liên quan đến 情调:

Ví dụ câu cho 情调

别具一格情调的地方
biéjùyīgé qíngtiáo de dìfāng
một nơi có hương vị độc đáo
很有情调
hěn yǒu qíngtiáo
rất đa cảm
浪漫情调
làngmàn qíngtiáo
tâm trạng lãng mạn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc