Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
惊动
HSK 6
惊动
Thêm vào danh sách từ
làm phiền, làm giật mình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惊动
làm phiền, làm giật mình
jīngdòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
以免惊动奶奶
yǐmiǎn jīngdòng nǎinǎi
để không làm phiền bà
用这个消息来惊动他
yòng zhègèxiāoxī lái jīngdòng tā
báo động anh ta bằng tin tức
惊动睡觉的人
jīngdòng shuìjiào de rén
làm phiền những người đang ngủ
惊动病人
jīngdòng bìngrén
làm phiền bệnh nhân
Các ký tự liên quan
惊
动
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc