Dịch của 惊动 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
惊动
Tiếng Trung phồn thể
驚動

Thứ tự nét cho 惊动

Ý nghĩa của 惊动

  1. làm phiền, làm giật mình
    jīngdòng

Các ký tự liên quan đến 惊动:

Ví dụ câu cho 惊动

以免惊动奶奶
yǐmiǎn jīngdòng nǎinǎi
để không làm phiền bà
用这个消息来惊动他
yòng zhègèxiāoxī lái jīngdòng tā
báo động anh ta bằng tin tức
惊动睡觉的人
jīngdòng shuìjiào de rén
làm phiền những người đang ngủ
惊动病人
jīngdòng bìngrén
làm phiền bệnh nhân
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc