惊叹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊叹

  1. ngạc nhiên trước
    jīngtàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

观众惊叹得站了起来
guānzhòng jīngtàn dé zhàn le qǐlái
khán giả đứng lên kinh ngạc
最让人惊叹的是
zuì ràng rén jīngtàn de shì
điều tuyệt vời nhất là ...
惊叹于他心灵的美丽
jīngtàn yú tā xīnlíng de měilì
ngạc nhiên trước vẻ đẹp của trái tim anh ấy
惊叹不已
jīngtàn bùyǐ
kinh ngạc thốt lên
惊叹特技
jīngtàn tèjì
đóng thế tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc