Thứ tự nét
Ví dụ câu
观众惊叹得站了起来
guānzhòng jīngtàn dé zhàn le qǐlái
khán giả đứng lên kinh ngạc
最让人惊叹的是
zuì ràng rén jīngtàn de shì
điều tuyệt vời nhất là ...
惊叹于他心灵的美丽
jīngtàn yú tā xīnlíng de měilì
ngạc nhiên trước vẻ đẹp của trái tim anh ấy
惊叹不已
jīngtàn bùyǐ
kinh ngạc thốt lên
惊叹特技
jīngtàn tèjì
đóng thế tuyệt vời