惊心动魄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊心动魄

  1. dựng tóc gáy
    jīng xīn dòng pò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一段惊心动魄的旅途
yīduàn jīngxīndòngpò de lǚtú
hành trình dựng tóc gáy
惊心动魄的景象
jīngxīndòngpò de jǐngxiàng
sởn tóc gáy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc