Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
惊慌
New HSK 7-9
惊慌
Thêm vào danh sách từ
hoảng sợ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惊慌
hoảng sợ
jīnghuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
引起惊慌
yǐnqǐ jīnghuāng
gây ra hoảng loạn
他的声音中表现出惊慌
tā de shēngyīn zhōngbiǎo xiànchū jīnghuāng
có sự hoảng loạn trong giọng nói của anh ấy
他惊慌起来了
tā jīnghuāng qǐlái le
anh ấy hoảng sợ
不要惊慌
búyào jīnghuāng
không hoảng loạn
Các ký tự liên quan
惊
慌
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc