惊慌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊慌

  1. hoảng sợ
    jīnghuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

引起惊慌
yǐnqǐ jīnghuāng
gây ra hoảng loạn
他的声音中表现出惊慌
tā de shēngyīn zhōngbiǎo xiànchū jīnghuāng
có sự hoảng loạn trong giọng nói của anh ấy
他惊慌起来了
tā jīnghuāng qǐlái le
anh ấy hoảng sợ
不要惊慌
búyào jīnghuāng
không hoảng loạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc