Thứ tự nét
Ví dụ câu
怕惊醒婴儿
pà jīngxǐng yīngér
sợ đánh thức em bé
使他从幻想中惊醒
shǐ tā cóng huànxiǎng zhōng jīngxǐng
làm anh ấy mất niềm tin
猛然惊醒
měngrán jīngxǐng
thức dậy đột ngột
从午睡中惊醒
cóng wǔshuì zhōng jīngxǐng
thức dậy sau giấc ngủ buổi chiều
睡觉很惊醒
shuìjiào hěn jīngxǐng
dễ dàng đánh thức khỏi giấc ngủ