Dịch của 惊醒 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
惊醒
Tiếng Trung phồn thể
驚醒

Thứ tự nét cho 惊醒

Ý nghĩa của 惊醒

  1. thức dậy với một khởi đầu
    jīngxǐng

Các ký tự liên quan đến 惊醒:

Ví dụ câu cho 惊醒

怕惊醒婴儿
pà jīngxǐng yīngér
sợ đánh thức em bé
使他从幻想中惊醒
shǐ tā cóng huànxiǎng zhōng jīngxǐng
làm anh ấy mất niềm tin
猛然惊醒
měngrán jīngxǐng
thức dậy đột ngột
从午睡中惊醒
cóng wǔshuì zhōng jīngxǐng
thức dậy sau giấc ngủ buổi chiều
睡觉很惊醒
shuìjiào hěn jīngxǐng
dễ dàng đánh thức khỏi giấc ngủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc