惊险

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惊险

  1. ngoạn mục, ly kỳ
    jīngxiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在结冰的道路上开车很惊险
zài jiébīng de dàolù shàng kāichē hěn jīngxiǎn
lái xe trên những con đường băng giá có thể khá khó khăn
惊险的一幕发生了
jīngxiǎnde yī mù fāshēng le
điều tồi tệ nhất đã xảy ra
惊险跳跃
jīngxiǎn tiàoyuè
nhảy ly kỳ
惊险电影
jīngxiǎn diànyǐng
phim kinh dị
欣赏惊险风景
xīnshǎng jīngxiǎn fēngjǐng
để chiêm ngưỡng phong cảnh ngoạn mục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc