Thứ tự nét
Ví dụ câu
在结冰的道路上开车很惊险
zài jiébīng de dàolù shàng kāichē hěn jīngxiǎn
lái xe trên những con đường băng giá có thể khá khó khăn
惊险的一幕发生了
jīngxiǎnde yī mù fāshēng le
điều tồi tệ nhất đã xảy ra
惊险跳跃
jīngxiǎn tiàoyuè
nhảy ly kỳ
惊险电影
jīngxiǎn diànyǐng
phim kinh dị
欣赏惊险风景
xīnshǎng jīngxiǎn fēngjǐng
để chiêm ngưỡng phong cảnh ngoạn mục