Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
惨痛
New HSK 7-9
惨痛
Thêm vào danh sách từ
đau đớn, đau đớn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惨痛
đau đớn, đau đớn
cǎntòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
惨痛的回忆
cǎntòngde huíyì
ký ức đau đớn
过去的惨痛教训
guòqù de cǎntòng jiàoxùn
bài học đau thương của quá khứ
付出惨痛代价
fùchū cǎntòng dàijià
phải trả một cái giá tàn nhẫn
Các ký tự liên quan
惨
痛
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc