惨痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惨痛

  1. đau đớn, đau đớn
    cǎntòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

惨痛的回忆
cǎntòngde huíyì
ký ức đau đớn
过去的惨痛教训
guòqù de cǎntòng jiàoxùn
bài học đau thương của quá khứ
付出惨痛代价
fùchū cǎntòng dàijià
phải trả một cái giá tàn nhẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc