Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
惨白
New HSK 7-9
惨白
Thêm vào danh sách từ
tái nhợt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惨白
tái nhợt
cǎnbái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
的确惨白
díquè cǎnbái
thực sự nhợt nhạt
脸色不惨白
liǎnsè bù cǎnbái
mặt không nhợt nhạt
惨白的样子
cǎnbáide yàngzǐ
nhìn nhợt nhạt
Các ký tự liên quan
惨
白
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc