Dịch của 惨白 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
惨白
Tiếng Trung phồn thể
慘白

Thứ tự nét cho 惨白

Ý nghĩa của 惨白

  1. tái nhợt
    cǎnbái

Các ký tự liên quan đến 惨白:

Ví dụ câu cho 惨白

的确惨白
díquè cǎnbái
thực sự nhợt nhạt
脸色不惨白
liǎnsè bù cǎnbái
mặt không nhợt nhạt
惨白的样子
cǎnbáide yàngzǐ
nhìn nhợt nhạt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc