Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
惨重
New HSK 7-9
惨重
Thêm vào danh sách từ
tai hại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 惨重
tai hại
cǎnzhòng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
最惨重的一年
zuì cǎnzhòngde yīnián
năm thảm khốc nhất
伤亡惨重
shāngwáng cǎnzhòng
chịu thương vong nặng nề
惨重的失败
cǎnzhòngde shībài
thất bại thảm hại
惨重的打击
cǎnzhòngde dǎjī
đòn nghiền nát
Các ký tự liên quan
惨
重
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc