惨重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 惨重

  1. tai hại
    cǎnzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最惨重的一年
zuì cǎnzhòngde yīnián
năm thảm khốc nhất
伤亡惨重
shāngwáng cǎnzhòng
chịu thương vong nặng nề
惨重的失败
cǎnzhòngde shībài
thất bại thảm hại
惨重的打击
cǎnzhòngde dǎjī
đòn nghiền nát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc