Dịch của 惹祸 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
惹祸
Tiếng Trung phồn thể
惹禍

Thứ tự nét cho 惹祸

Ý nghĩa của 惹祸

  1. khuấy động rắc rối
    rěhuò

Các ký tự liên quan đến 惹祸:

Ví dụ câu cho 惹祸

不断地惹祸
bùduàn dì rěhuò
liên tục gây rắc rối
爱惹祸的小孩子
ài rěhuò de xiǎoháizǐ
đứa trẻ phiền phức
你就只会我惹祸
nǐ jiù zhī huì wǒ rěhuò
bạn sẽ chỉ làm cho tôi gặp rắc rối
惹祸上身
rěhuò shàngshēn
hỏi rắc rối
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc