Dịch của 惹 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
惹
Tiếng Trung phồn thể
惹
Thứ tự nét cho 惹
Ý nghĩa của 惹
- khiêu khích, để gánh chịurě
Ví dụ câu cho 惹
惹警察
rě jǐngchá
khiêu khích cảnh sát
故意想惹
gù yìxiǎng rě
cố tình khiêu khích
我可没惹他呀
wǒ kě méi rě tā yā
Tôi không chọc tức anh ấy!
别惹他
bié rě tā
đừng chọc tức anh ấy