愁眉苦脸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愁眉苦脸

  1. trông đau khổ và lo lắng
    chóuméi kǔliǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他总是愁眉苦脸
tā zǒngshì chóuméikǔliǎn
anh ấy luôn để một khuôn mặt dài
队员们愁眉苦脸地坐在那儿
duìyuán mén chóuméikǔliǎn dì zuòzài nàér
người chơi đang ngồi đó với vẻ mặt trừng trừng
显得愁眉苦脸
xiǎnde chóuméi kǔliǎn
trông ủ rũ
别再愁眉苦脸
bié zài chóuméikǔliǎn
dừng lau
你怎么愁眉苦脸?
nǐ zěnme chóuméi kǔliǎn ?
tại sao bạn cau mày?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc