Thứ tự nét
Ví dụ câu
暗示来访的意图
ànshì láifǎng de yìtú
gợi ý về mục đích chuyến thăm của một người
掩饰自己的意图
yǎnshì zìjǐ de yìtú
để che giấu ý định của một người
作者的基本意图
zuòzhě de jīběn yìtú
ý định chính của tác giả
明显的意图
míngxiǎnde yìtú
ý định rõ ràng
识破意图
shípò yìtú
để làm sáng tỏ ý định của một người
隐瞒意图
yǐnmán yìtú
ý định mặt nạ