愚昧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 愚昧

  1. ngu dốt, vô học
    yúmèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

愚昧的行为
yúmèide xíngwéi
hành vi ngu ngốc
愚昧时代
yúmèi shídài
tuổi thiếu hiểu biết
摆脱愚昧
bǎituō yúmèi
để thoát khỏi sự thiếu hiểu biết
愚昧无知的人
yúmèiwúzhī de rén
ngu ngốc và thiếu hiểu biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc