Từ vựng HSK
Dịch của 感叹 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
感叹
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
感嘆
Thứ tự nét cho 感叹
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 感叹
thở dài với cảm giác
gǎntàn
kêu lên
gǎntàn
Các ký tự liên quan đến 感叹:
感
叹
Ví dụ câu cho 感叹
深深感叹
shēnshēn gǎntàn
Hít một hơi thật sâu
感叹不已
gǎntàn bùyǐ
thở dài và khó nhọc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc