Dịch của 感叹 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
感叹
Tiếng Trung phồn thể
感嘆

Thứ tự nét cho 感叹

Ý nghĩa của 感叹

  1. thở dài với cảm giác
    gǎntàn
  2. kêu lên
    gǎntàn

Các ký tự liên quan đến 感叹:

Ví dụ câu cho 感叹

深深感叹
shēnshēn gǎntàn
Hít một hơi thật sâu
感叹不已
gǎntàn bùyǐ
thở dài và khó nhọc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc