感性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感性

  1. khả năng cảm thụ
    gǎnxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感性的大脑
gǎnxìng de dànǎo
não cảm xúc
感性的时刻
gǎnxìng de shíkè
khoảnh khắc xúc động
感性地思考
gǎnxìng dì sīkǎo
suy nghĩ về cảm xúc
高感性
gāo gǎnxìng
độ nhạy cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc