感恩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感恩

  1. phải biết cảm ơn
    gǎn'ēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我对父母是感恩戴德
wǒ duì fùmǔ shì gǎnēndàidé
Tôi vô cùng biết ơn cha mẹ tôi
感恩节
gǎnēnjié
ngày lễ Tạ Ơn
接受感恩
jiēshòu gǎnēn
chấp nhận lòng biết ơn
感恩力量
gǎnēn lìliàng
sức mạnh biết ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc