Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感激

  1. để đánh giá cao, để cảm ơn
    gǎnjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感激某人的好意
gǎnjī mǒurén de hǎoyì
để đánh giá cao lòng tốt của sb
非常感激你给我的帮助
fēicháng gǎnjī nǐ gěi wǒ de bāngzhù
Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ của bạn
不胜感激
bùshèng gǎnjī
biết ơn sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc