感触

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 感触

  1. cảm giác
    gǎnchù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感触到它浑身的颤抖
gǎnchù dào tā húnshēn de chàndǒu
cảm thấy anh ấy run rẩy khắp cơ thể
强烈的感触
qiángliède gǎnchù
cảm giác mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc