Dịch của 感 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 感

Ý nghĩa của 感

  1. để cảm nhận; cảm giác
    gǎn

Ví dụ câu cho 感

责任感
zérèngǎn
tinh thần trách nhiệm
深感不安
shēngǎn bùān
cảm thấy vô cùng băn khoăn
快感
kuàigǎn
sự hưởng thụ
感到高兴
gǎndàogāoxīng
cảm thấy hạnh phúc
感到很温暖
gǎndào hěn wēnnuǎn
để cảm thấy ấm áp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc