Dịch của 感 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
感
Tiếng Trung phồn thể
感
Thứ tự nét cho 感
Ý nghĩa của 感
- để cảm nhận; cảm giácgǎn
Ví dụ câu cho 感
责任感
zérèngǎn
tinh thần trách nhiệm
深感不安
shēngǎn bùān
cảm thấy vô cùng băn khoăn
快感
kuàigǎn
sự hưởng thụ
感到高兴
gǎndàogāoxīng
cảm thấy hạnh phúc
感到很温暖
gǎndào hěn wēnnuǎn
để cảm thấy ấm áp