Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慌

  1. bối rối
    huāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要慌
búyào huāng
đừng bối rối
你慌什么?
nǐ huāng shénme ?
tại sao bạn lại bối rối như vậy?
慌里慌张
huānglǐhuāngzhāng
lo lắng và bối rối
慌神
huāngshén
mất tự chủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc