Từ vựng HSK
Dịch của 慌张 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
慌张
HSK 5
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
慌張
Thứ tự nét cho 慌张
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 慌张
lo lắng
huāngzhāng
Các ký tự liên quan đến 慌张:
慌
张
Ví dụ câu cho 慌张
慌张的脸
huāngzhāngde liǎn
mặt bối rối
不用慌张
bùyòng huāngzhāng
đừng bối rối
慌张地喊
huāngzhāngdì hǎn
hét lên trong hoảng loạn
神色慌张
shénsè huāngzhāng
trông bối rối
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc