慌张

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 慌张

  1. lo lắng
    huāngzhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

慌张的脸
huāngzhāngde liǎn
mặt bối rối
不用慌张
bùyòng huāngzhāng
đừng bối rối
慌张地喊
huāngzhāngdì hǎn
hét lên trong hoảng loạn
神色慌张
shénsè huāngzhāng
trông bối rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc