Dịch của 懂事 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
懂事
Tiếng Trung phồn thể
懂事

Thứ tự nét cho 懂事

Ý nghĩa của 懂事

  1. hợp lý, thông minh
    dǒngshì

Các ký tự liên quan đến 懂事:

Ví dụ câu cho 懂事

懂事的孩子
dǒngshìde háizǐ
đứa trẻ chu đáo
你这样做,太不懂事
nǐ zhèyàng zuò , tài bù dǒngshì
thật là thiếu suy nghĩ của bạn khi làm như vậy
你怎么这样不懂事?
nǐ zěnme zhèyàng bù dǒngshì ?
Làm thế nào bạn có thể được như vậy thiếu suy nghĩ?
他很懂事
tā hěn dǒngshì
anh ấy biết rất nhiều
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc