懒得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懒得

  1. không muốn
    lǎnde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我懒得出去吃
wǒ lǎnde chūqù chī
Tôi không có xu hướng đi ăn
我懒得跟他说话
wǒ lǎnde gēn tā shuōhuà
Tôi không có khuynh hướng nói chuyện với anh ấy
懒得干活
lǎnde gànhuó
không có khuynh hướng làm việc
我懒得上街
wǒ lǎnde shàngjiē
Tôi không muốn đi ra ngoài
话也懒得说了
huà yě lǎnde shuō le
và tôi thậm chí không muốn nói chuyện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc