成千上万

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成千上万

  1. hàng nghìn trên hàng nghìn
    chéngqiān shàngwàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

必须能考虑做不做那笔买卖有成千上万甚至更多的钱才
bìxū néng kǎolǜ zuò bùzuò nà bǐ mǎimài yǒu chéngqiānshàngwàn shènzhì gēngduō de qiáncái
bạn phải có hàng nghìn đô la trở lên để nghĩ về việc kinh doanh đó
旋风给成千上万的人带来困难
xuánfēng gěi chéngqiānshàngwàn de rén dàilái kùnnán
cơn bão mang lại khốn khổ cho hàng ngàn người
成千上万的人
chéngqiānshàngwàn de rén
hàng ngàn người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc