成型

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成型

  1. trở nên định hình
    chéngxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

注射成型
zhùshè chéngxíng
ép phun
生产成型
shēngchǎn chéngxíng
đúc sản xuất
成型医疗
chéngxíng yīliáo
đúc y tế
成型设备
chéngxíng shèbèi
thiết bị đúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc