成年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成年

  1. người lớn
    chéngnián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

未成年的
wèichéngnián de
chưa đủ tuổi
达到成年
dádào chéngnián
đạt được đa số
你马上就要成年了
nǐ mǎshàng jiùyào chéngnián le
bạn sẽ sớm trở thành người lớn
成年妇女
chéngnián fùnǚ
phụ nữ trưởng thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc