Dịch của 成心 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
成心
Tiếng Trung phồn thể
成心

Thứ tự nét cho 成心

Ý nghĩa của 成心

  1. chủ ý, mục đích
    chéngxīn

Các ký tự liên quan đến 成心:

Ví dụ câu cho 成心

对不起,我不是成心的
duìbùqǐ , wǒbùshì chéngxīn de
Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy
你是成心的吧?
nǐ shì chéngxīn de bā ?
bạn đang có mục đích, phải không?
成心让人难堪
chéngxīn ràng rén nánkān
cố tình làm xấu hổ
你不是成心给我找事吗?
nǐ búshì chéngxīn gěi wǒ zhǎoshì ma ?
bạn có cố ý đụng mặt tôi không?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc