Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
成才
New HSK 7-9
成才
Thêm vào danh sách từ
để tạo ra thứ của chính mình
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 成才
để tạo ra thứ của chính mình
chéngcái
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
立志成才
lìzhì chéngcái
để xác định để tạo ra thứ của chính mình
他日他们成才
tārì tāmen chéngcái
khi họ thành công
孩子成才的唯一途径
háizǐ chéngcái de wéiyī tújìng
cách duy nhất để một đứa trẻ trở thành tài năng
Các ký tự liên quan
成
才
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc