Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成才

  1. để tạo ra thứ của chính mình
    chéngcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立志成才
lìzhì chéngcái
để xác định để tạo ra thứ của chính mình
他日他们成才
tārì tāmen chéngcái
khi họ thành công
孩子成才的唯一途径
háizǐ chéngcái de wéiyī tújìng
cách duy nhất để một đứa trẻ trở thành tài năng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc