Thứ tự nét
Ví dụ câu
估计成效
gūjì chéngxiào
để ước tính hiệu quả
看到所采取措施的良好成效
kàndào suǒ cǎiqǔcuòshī de liánghǎo chéngxiào
các biện pháp được thực hiện đã có hiệu quả tích cực
农村改革经过三年就见成效
nóngcūn gǎigé jīngguò sānnián jiù jiàn chéngxiào
phải mất ba năm để cải cách nông thôn có hiệu lực