戒指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 戒指

  1. vòng
    jièzhi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脱下戒指
tuōxià jièzhi
bỏ một chiếc nhẫn
钻石戒指
zuànshí jièzhi
nhẫn kim cương
结婚戒指
jiéhūn jièzhi
nhẫn cưới
订婚戒指
dìnghūn jièzhi
nhẫn đính hôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc