Dịch của 或许 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
或许
Tiếng Trung phồn thể
或許

Thứ tự nét cho 或许

Ý nghĩa của 或许

  1. có lẽ
    huòxǔ

Các ký tự liên quan đến 或许:

Ví dụ câu cho 或许

或许我们可以结束会议了
huòxǔ wǒmen kěyǐ jiéshù huìyì le
có lẽ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp
或许她已经改变了主意
huòxǔ tā yǐjīng gǎibiàn le zhǔyì
có lẽ cô ấy đã thay đổi ý định
在城市里我或许能找到工作
zài chéngshì lǐ wǒ huòxǔ néng zhǎodào gōngzuò
Tôi có thể tìm được một công việc trong thành phố
或许没那么坏
huòxǔ méi nàme huài
có lẽ không tệ như vậy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc