Ví dụ câu
或许我们可以结束会议了
huòxǔ wǒmen kěyǐ jiéshù huìyì le
có lẽ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp
或许她已经改变了主意
huòxǔ tā yǐjīng gǎibiàn le zhǔyì
có lẽ cô ấy đã thay đổi ý định
在城市里我或许能找到工作
zài chéngshì lǐ wǒ huòxǔ néng zhǎodào gōngzuò
Tôi có thể tìm được một công việc trong thành phố
或许没那么坏
huòxǔ méi nàme huài
có lẽ không tệ như vậy