Từ vựng HSK
Dịch của 战役 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
战役
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
戰役
Thứ tự nét cho 战役
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 战役
chiến dịch
zhànyì
Các ký tự liên quan đến 战役:
战
役
Ví dụ câu cho 战役
一连串的战役
yīliánchuàn de zhànyì
loạt trận chiến
伟大的战役
wěidàde zhànyì
trận chiến lớn
攻占城市的战役
gōngzhàn chéngshì de zhànyì
chiến dịch chiếm thành phố
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc