Dịch của 战役 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
战役
Tiếng Trung phồn thể
戰役

Thứ tự nét cho 战役

Ý nghĩa của 战役

  1. chiến dịch
    zhànyì

Các ký tự liên quan đến 战役:

Ví dụ câu cho 战役

一连串的战役
yīliánchuàn de zhànyì
loạt trận chiến
伟大的战役
wěidàde zhànyì
trận chiến lớn
攻占城市的战役
gōngzhàn chéngshì de zhànyì
chiến dịch chiếm thành phố
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc