战术

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 战术

  1. chiến thuật
    zhànshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冒险战术
màoxiǎn zhànshù
chiến thuật mạo hiểm
战术上的优势
zhànshù shàng de yōushì
ưu thế chiến thuật
战术目标
zhànshù mùbiāo
mục tiêu chiến thuật
防御战术
fángyù zhànshù
chiến thuật phòng thủ
军事战术
jūnshì zhànshù
chiến thuật quân sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc