Ví dụ câu
战略合作
zhànlüè hézuò
hợp tác chiến lược
战略的基本原则
zhànlüè de jīběn yuánzé
nguyên tắc cơ bản của chiến lược
战略目标
zhànlüèmùbiāo
mục tiêu chiến lược
战略物资
zhànlüèwùzī
tài nguyên chiến lược
经济发展战略
jīngjìfāzhǎnzhànlüè
chiến lược phát triển kinh tế
战略基地
zhànlüè jīdì
cơ sở chiến lược