Thứ tự nét
Ví dụ câu
房地产的价格上升了
fángdìchǎn de jiàgé shàngshēng le
giá bất động sản đã tăng
找房地产
zhǎo fángdìchǎn
tìm kiếm bất động sản
买房地产
mǎifáng dìchǎn
mua bất động sản
房地产建议人
fángdìchǎn jiànyì rén
cố vấn bất động sản
房地产开发
fángdìchǎn kāifā
phát triển bất động sản