Từ vựng HSK
Dịch của 所在 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
所在
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
所在
Thứ tự nét cho 所在
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 所在
địa điểm
suǒzài
Các ký tự liên quan đến 所在:
所
在
Ví dụ câu cho 所在
当前所在
dāngqián suǒzài
vị trí hiện tại
文件所在的目录
wénjiàn suǒzài de mùlù
thư mục chứa tệp tin
所在城市
suǒzàichéngshì
vị trí thành phố
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc