Dịch của 所在 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
所在
Tiếng Trung phồn thể
所在

Thứ tự nét cho 所在

Ý nghĩa của 所在

  1. địa điểm
    suǒzài

Các ký tự liên quan đến 所在:

Ví dụ câu cho 所在

当前所在
dāngqián suǒzài
vị trí hiện tại
文件所在的目录
wénjiàn suǒzài de mùlù
thư mục chứa tệp tin
所在城市
suǒzàichéngshì
vị trí thành phố
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc